|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao quanh
verb To circle, to encompass một thành phố có những quả đồi bao quanh a town circled by hills một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi a lake encompassed by mountains
| [bao quanh] | | động từ | | | to circle, to encompass, to surround | | | một thành phố có những quả đồi bao quanh | | a town circled by hills | | | một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi | | a lake encompassed by mountains | | | đêm tối bao quanh tôi | | the blackness of night surround me |
|
|
|
|